Thông tin bảng giá cho thuê xe cẩu Kato An Mậu
Để cung cấp cho quý khách hàng rõ hơn về mức giá cho thuê xe cẩu tại An Mậu, quý khách vui lòng tham khảo bảng giá cho thuê ở khú vực: Bình Dương, TP.HCM, Biên Hòa, Long An, Đồng Nai, Củ Chi…và các khu vực lân cận.
1. Giá thuê xe cẩu kato theo tháng:
STT |
LOẠI XE |
SỐ GIỜ LÀM VIỆC |
SỐ CA/THÁNG |
THÀNH TIỀN |
01 |
Xe cẩu 20 tấn |
8 h/ngày |
26 ca |
65.000.000 – 75.000.000vnđ/th |
02 |
Xe cẩu 25 tấn |
8 h/ngày |
26 ca |
80.000.000vnđ/th |
03 |
Xe cẩu 30 tấn |
8 h/ngày |
26 ca |
90.000.000vnđ/th |
04 |
Xe cẩu 35 tấn |
8 h/ngày |
26 ca |
90.000.000 – 95.000.000vnđ/th |
05 |
Xe cẩu 40 tấn |
8 h/ngày |
26 ca |
95.000.000 -100.000.000vnđ/th |
06 |
Xe cẩu 45 tấn |
8 h/ngày |
26 ca |
100.000.000 -110.000.000vnđ/th |
07 |
Xe cẩu 50 tấn |
8 h/ngày |
26 ca |
110.000.000-120.000.000vnđ/th |
08 |
Xe cẩu 60- 400 tấn |
8 h/ngày |
26 ca |
Tính theo thời điểm |
2. Giá thuê xe cẩu kato theo ca:
STT |
LOẠI XE |
SỐ GIỜ LÀM VIỆC |
SỐ CA LẺ |
THÀNH TIỀN |
01 |
Xe cẩu 20 tấn |
8 h/ngày |
1 ca |
3.000.000 – 4.000.000 vnđ/ca |
02 |
Xe cẩu 25 tấn |
8 h/ngày |
1 ca |
4.000.000 – 5.000.000 vnđ/ca |
03 |
Xe cẩu 30 tấn |
8 h/ngày |
1 ca |
5.000.000 – 6.000.000 vnđ/ca |
04 |
Xe cẩu 35 tấn |
8 h/ngày |
1 ca |
6.000.000 – 7.000.000 vnđ/ca |
05 |
Xe cẩu 40 tấn |
8 h/ngày |
1 ca |
6.500.000 – 7.500.000 vnđ/ca |
06 |
Xe cẩu 45 tấn |
8 h/ngày |
1 ca |
7.000.000 – 8.000.000 vnđ/ca |
07 |
Xe cẩu 50 tấn |
8 h/ngày |
1 ca |
7.000.000-9.000.000 vnđ/ca |
08 |
Xe cẩu 60- 400 tấn |
8 h/ngày |
1 ca |
Tính theo công việc,thời điểm |